
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
MebendazoI 500 Compounds: Mebendazol 500mg |
VD-24365-16 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam |
2 |
Vinrovit 5000 Compounds: Thiamin hydroclorID 50mg; PyrIDoxin hydroclorID 250mg; Cyanocobalamin 5mg |
VD-24344-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam |
3 |
Vinsolon 125 Compounds: Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg |
VD-24345-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam |
4 |
Vin-hepa Compounds: L-ornithin-L-aspartat 1000mg/5ml |
VD-24343-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam |
5 |
Noradrenalin Compounds: Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 4mg |
VD-24342-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam |
6 |
Trimibelin 10 Compounds: Amitriptylin HCl 10 mg |
VD-23995-15 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Hamigel Compounds: Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg |
VD-23993-15 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Smetstad Compounds: Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g |
VD-23992-15 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | : K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
9 |
Hamigel-S Compounds: Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%: 266,7 mg) 80 mg |
VD-23994-15 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Fexostad 120 Compounds: Fexofenadin HCl 120 mg |
VD-23987-15 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | : K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |