1 |
Levofloxacin Stada 500 mg
Compounds: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg
|
VD-24565-16 |
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
2 |
Gemfibstad 300
Compounds: Gemfibrozil 300mg
|
VD-24561-16 |
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
3 |
Clindastad 150
Compounds: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg
|
VD-24560-16 |
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
4 |
Bisostad 2,5
Compounds: Bisoprolol fumarat 2,5mg
|
VD-24559-16 |
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
5 |
Vương thảo trừ xoang
Compounds: Mỗi viên chứa 400 mg cao khô dược liệu chiết được từ 3450 mg các dược liệu khô sau: Ké đầu ngựa 500 mg; Tân di hoa 500 mg; Bạch chỉ 750 mg; Bạc hà 350 mg; Hoàng kỳ 600 mg; Bạch truật 300 mg; Phòng phong 200 mg; Kim ngân hoa 250 mg
|
VD-24064-16 |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Sen vông- BVP
Compounds: Cao khô lá sen (tương đương với 1g lá sen khô) 100 mg; Cao khô lá vông (tương đương với 1 g lá vông khô) 130 mg
|
VD-24063-16 |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Macfor
Compounds: Mỗi gói 20 ml chứa: Dioctalhedral smectit 3000 mg
|
VD-24062-16 |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Độc hoạt tang ký sinh - BVP
Compounds: Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần được chiết xuất từ 2665 mg các dược liệu khô sau: Độc hoạt 203 mg; Tang ký sinh 320 mg; Quế chi 123 mg; Tần giao 134 mg;Rễ Tế tân 80 mg; Phòng phong 123 mg; Ngưu tất 198mg; Đỗ trọng 198 mg; Sinh địa 240 mg; Đương quy 123 mg; Bạch thược 400 mg; Xuyên khung 123 mg; Nhân sâm 160 mg; Phục linh 160 mg; Cam thảo 80 mg
|
VD-24061-16 |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
Thuốc uống Actisô
Compounds: Mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20 g lá tươi actisô) 0,2g
|
VD-24106-16 |
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam |
10 |
Lado - Bavegan
Compounds: Cao đặc actiso 100/1 (tương đương 10g lá tươi actiso) 100mg; Hạt bìm bìm biếc 75mg; Cao khô rau đắng đất 10/1 (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 75mg
|
VD-24105-16 |
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam |