
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tatanol Compounds: Acetaminophen 500mg |
VD-11881-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Mobimed 15 Compounds: Meloxicam 15mg |
VD-11871-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Menison 4mg Compounds: Methyl prednisolon 4mg |
VD-11870-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Droxistad 500 Compounds: Cefadroxil 500mg (dạng cefadroxil monohydrat) |
VD-11866-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Kiisin Compounds: Chymotrypsin 21 microkatals |
VD-11853-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Picymuc Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-11875-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
C.C.Nol Compounds: Acetaminophen 300mg, Cafein 15mg, codein phosphat 8mg |
VD-11857-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Cefatam kID Compounds: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-11860-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
MycocID Compounds: Triamcinolone acetonIDe 10mg, neomycin sulphate 15.000IU, nystatin 1.000.000 IU |
VD-11847-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Mekoamin Compounds: L-Leucin, L-Isoleucin, L-Lycin hydrochlorIDe, L-Phenyl alanine, L-Threonin, L-Valin, L-Tryptophan, DL-Methionin, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, A, D3, E, B12 acID folic |
VD-11844-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |