
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Avircrem Compounds: acyclovir 5% |
VD-11892-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
2 |
Trabiotin Compounds: Biotin 5mg |
VD-11899-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
3 |
Tasora Compounds: Kim tiền thảo, bạch mao căn, xa tiền tử, ý dĩ |
VD-11898-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
4 |
Bạch y phong tê thấp Compounds: độc hoạt, tế tân, đỗ trọng, sinh địa, đảng sâm, tang ký sinh, ngưu tất, xuyên khung, đương quy, cam thảo |
V1490-H12-10 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
5 |
Oflomax Compounds: Ofloxacin 0,3% |
VD-11890-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Kedermfa-F Compounds: Ketoconazol 2g, Neomycin sulfat 500.000IU, Betamethason dipropionat 64 mg |
VD-11889-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Rumenadol Y500 Compounds: Paracetamol 500 mg, Pseudoephedrin HCl 30 mg, Dextromethorphan 15 mg |
VD-11891-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Colchicine Compounds: Colchicine 1mg |
VD-11888-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Mypara ER Compounds: Paracetamol 650mg |
VD-11887-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
10 |
EnpovID Antistress Compounds: Các vitamin và khoáng chất |
VD-11885-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |