
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mypara Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-11886-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
Cefadroxil 500mg Compounds: Cefadroxil 500mg (dạng cefadroxil monohydrat) |
VD-11859-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Cefadroxil 250mg Compounds: Cefadroxil 250mg (dạng Cefadroxil monohydrat) |
VD-11858-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Pyfaclor 250mg Compounds: Cefaclor 250mg dưới dạng cefaclor monohydrat |
VD-11877-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Alfacef-Ar Compounds: CeftazIDime 1g dưới dạng ceftazIDim pentahydrat |
VD-11855-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Pyfadrox 500 Compounds: Cefadroxil 500mg |
VD-11879-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Droxistad 250 Compounds: Cefadroxil 250mg (dạng Cefadroxil monohydrat) |
VD-11865-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Negacef 500 Compounds: Cefuroxim 500mg (dạng Cefuroxim axetil) |
VD-11874-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Celorstad 250mg Compounds: Cefaclor 250mg dưới dạng cefaclor monohydrat |
VD-11861-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Dk Lincomycin 500 Compounds: Lincomycin 500mg |
VD-11864-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |