
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Amoxicilin 500mg Compounds: Amoxicilin 500mg (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) |
VD-11821-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Hoàn sáng mắt Compounds: Thục địa, bạch thược chế, trạch tả, bạch linh chế, đương quy chế, thạch quyết minh chế, hoài sơn thù chế, sơn thù chế, tật lê chế, kỷ tử, cúc hoa, mẫu đơn bì |
V1487-H12-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Oraliton Compounds: Diệp hạ châu 5g |
V1489-H12-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Biplasma 5% Compounds: Các acID amin |
VD-11833-10 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Vitamin B1 100mg/1ml Compounds: Vitamin B1 100mg |
VD-11834-10 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Vitamin B6 100mg/1ml Compounds: Vitamin B6 100mg |
VD-11835-10 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Mekocurcuma Compounds: Cao nghệ tương đương 400mg bột nghệ khô, mật ong 50mg |
VD-11845-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Vitamin B1-B6-B12 Compounds: Vitamin B1 125mg, vitamin B6 125mg, vitamin B12 125mcg |
VD-11851-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Haeditrate Compounds: Sodium chlorIDe, potassium chlorIDe, calcium chlorIDe, magnesium chlorIDe, sodium acetate |
VD-11842-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Haedisis - A Compounds: Sodium chlorIDe, potassium chlorIDe, calcium chlorID, magnesium chlorIDe, glacial acetic acID |
VD-11841-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |