
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bổ phế thủy Compounds: Phục linh, Bách bộ, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang bạch bì, Cam thảo, Ma hoàng, Thiên môn, Bán hạ chế |
V1485-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh | 703-Lê Thánh Tông-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh |
2 |
Cao lỏng ích mẫu Compounds: Hương phụ chế, ích mẫu, Ngải cứu |
V1486-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh | 703-Lê Thánh Tông-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh |
3 |
Terpin- Codein Compounds: Terpin hydrat 100mg, codein 3,9 mg |
VD-11816-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
4 |
Terpin- Codein Compounds: Terpin hydrat 100mg, codein 3,9 mg |
VD-11815-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
5 |
ích mẫu Compounds: ích mẫu, hương phụ, ngải cứu |
VD-11817-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
6 |
Viên ngậm ho bát tiên Compounds: Thục địa, sơn thù, mẫu đơn bì, trạch tả, ngũ vị tử, mạch môn, bột mịn hoài sơn, bột mịn bạch phục linh |
VD-11829-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
7 |
Alphathepham Compounds: SerratiopeptIDase 5 mg |
VD-11819-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
8 |
Thuốc bột pha hỗn dịch Dutased Compounds: Trimethoprim 400 mg, sulfamethoxazol 2000 mg |
VD-11828-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Zyzocete Compounds: Cetirizin dihydroclorID 10mg |
VD-11832-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
10 |
Penicilin V Kali 400.000 IU Compounds: Phenoxymethylpenicilin kali 400.000IU |
VD-11826-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |