
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
VIDa up Compounds: Simvastatin 10mg |
VD-12079-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Prevost Compounds: Alendronic acID 70 mg |
VD-12077-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Dineren Compounds: Diclofenac natri 50mg |
VD-12052-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
4 |
Tanaoptazdon New Compounds: Paracetamol 200mg; Cafein 10mg |
VD-12068-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
5 |
TIDatenkan Compounds: Cao Ginkgo biloba 40mg (tương ứng với flavonoID toàn phần tính theo Quercetin: 9,6mg) |
VD-12070-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
6 |
Cetirizin Compounds: Cetirizin dihydroclorID 10mg |
VD-12045-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
7 |
Predmex-Nic Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-12037-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Feroxnic Compounds: Sắt fumarat 162mg, acID folic 750 mcg, Vitamin B12 7,5 mcg |
VD-12031-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Hasanclar MR Compounds: Clarithromycin 500 mg |
V1506-H12-10 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Cao lạc tiên Compounds: Lạc tiên, vông nem, lá dâu. |
V1501-H12-10 | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |