
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Thuốc xoa bóp Thái hoà trật đả phong thấp Compounds: Thiên niên kiện, can khương, quế, khương hoạt, long não, menthol, methyl salicylat |
V1510-H12-10 | Cơ sở Hải Thượng. | 113G/14/32 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp. HCM. |
2 |
Deep heat rub plus Compounds: methyl salicylat, L Menthol, turpentine oil, Eucalyptus oil |
VD-12082-10 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam | Số 16 đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương |
3 |
V.Rohto for kIDs Compounds: Aminoethyl sulfomic acID, E Aminocaproic acID, Chlorpheniramin maleate, Potassium L-aspartat |
VD-12084-10 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam | Số 16 đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương |
4 |
Acnes offensive cream Compounds: resorcin 360mg, glycyrrhetinic acID 54mg, sulfur 540mg |
VD-12081-10 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam | Số 16 đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương |
5 |
Salonpas linimemt Compounds: Methyl salicylat 2640mg, L-Menthol 2700mg, DL-Camphor 1500mg, Thymol 250mg, Tocopherol acetate 50mg, Mentha oil 50mg |
VD-12080-10 | Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. | 14 - 15 đường 2A, KCN. Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai |
6 |
Vạn xuân hộ não tâm Compounds: Hoàng kỳ, địa long, xích thược, bạch thược, đào nhân, hồng hoa |
V1507-H12-10 | Công ty TNHH Vạn Xuân. | 131& 231 Chiến Lược, khu phố 16&18, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Xoang Vạn xuân Compounds: Thương nhĩ tử, Phòng phong, Bạch truật, Hoàng kỳ, Tân di hoa, Bạch chỉ, Bạc hà |
V1508-H12-10 | Công ty TNHH Vạn Xuân. | 131& 231 Chiến Lược, khu phố 16&18, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
VIDa up Compounds: Simvastatin 20mg |
VD-12078-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Kremil-S FR Compounds: Aluminium hydroxID Magnesium carbonate 325 mg, Dimethylpolysiloxane 10 mg, Dicyclomine HCl 2,5 mg |
VD-12074-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Nutroplex Compounds: Vitamin A, D, B1, B2, B3, B6, B12, Sắt, Calcium Glycerophossphate, Magnesium Gluconate, Lysine hydroclorIDe |
VD-12075-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |