
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lysozym Compounds: Lysozym hydroclorID 90mg |
VD-12054-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
2 |
Dexamethason 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-12051-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
3 |
Tanapolamin Compounds: Dexclorpheniramin maleat 2mg |
VD-12069-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
4 |
Dexamethason 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-12049-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
5 |
Dexamethason 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-12050-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
6 |
Flagyl 4% Compounds: MetronIDazole benzoate 4% |
VD-12042-10 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Dolirhume Compounds: Paracetamol 500mg, Pseudoephedrin HCl 30mg |
VD-12041-10 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Phenergan sirô Compounds: Promethazin hydroclorID 0,113g/100ml (tương đương promethazin base 0,100g) |
VD-12044-10 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Prednisolon F-Nic Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-12038-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Decozaxtyl Compounds: Mephenesin 250mg |
VD-12028-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |