
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Prednison Compounds: Prednison 5mg |
VD-12057-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
2 |
Prednison Compounds: Prednison 5mg |
VD-12056-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
3 |
Prednison Compounds: Prednison 5mg |
VD-12059-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
4 |
Prednison Compounds: Prednison 5mg |
VD-12058-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
5 |
Tanafadol 500 Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-12065-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
6 |
Promethazin Compounds: Promethazin hydroclorID 15mg |
VD-12060-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
7 |
Tanaallery-F Compounds: Phenylephrin hydroclorID 5mg, Clorpheniramin 4mg |
VD-12063-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
8 |
Fetocus Compounds: Bromhexin.HCl; Dextromethorphan HBr; Guaifenesin, Diphenhydramin.HCl |
VD-12053-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
9 |
Chlorpheniramin 4mg Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-12047-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
10 |
Chlorpheniramin 4mg Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-12046-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |