
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Kremil-S FR | |
Tên thương mại | Kremil-S FR |
Hợp chất | Aluminium hydroxID Magnesium carbonate 325 mg, Dimethylpolysiloxane 10 mg, Dicyclomine HCl 2,5 mg |
QDDG | Hộp 5 vỉ x 20viên nén |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-12074-10 |
DOT | 121 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam |
Địa chỉ NSX | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 06/16/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 159/QĐ-QLD |