
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Mộc hoa trắng | |
Tên thương mại | Mộc hoa trắng |
Hợp chất | Mộc hoa trắng (tương đương 100mg cao đặc 1/10) 1000mg |
QDDG | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-19084-13 |
DOT | 140 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |