
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Glopantac 20 Compounds: Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 20 mg |
VD-22134-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
2 |
Gliovan-Hctz 160/25 Compounds: Valsartan 160 mg; HydroclorothiazID 25 mg |
VD-22133-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
3 |
Dom-Amlodipine 5 (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) Compounds: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg |
VD-22132-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
4 |
Dom-Amlodipine 10 (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) Compounds: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10 mg |
VD-22131-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
5 |
Bariptine Compounds: Bromocriptin (dưới dạng Bromocriptin mesilat) 2,5 mg |
VD-22130-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
6 |
Virtum 2g Compounds: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat) 2g |
VD-22129-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
7 |
Petasumed 2g Compounds: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g |
VD-22128-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
8 |
Sucrafar Compounds: Sucralfat 500mg |
VD-22127-15 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
9 |
Salymet Compounds: Mỗi 10 g chứa: Methyl salicylat 2,7g; Menthol 1,2g; Camphor 1g |
VD-22126-15 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
10 |
Inhal + T Compounds: Đầu 1: Menthol 0,371g; Methyl salicylat 0,052g; Eucalyptol 0,585g; Camphor 0,046g; |
VD-22125-15 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |