
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nopocef Compounds: Ofloxacin 200 mg |
VD-22165-15 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam) |
2 |
Duaryl 4 mg Compounds: GlimepirID 4 mg |
VD-22164-15 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam) |
3 |
CIDetuss Compounds: Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydrochlorID 5 mg; Dextromethorphan hydrobromID 15 mg |
VD-22163-15 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam) |
4 |
ABAB 500 mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-22162-15 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam) |
5 |
Zobacta_UL 4,5g (SXNQ: Laboratorio internacional Argentino S.A; Địa chỉ: Tabare 1641 C.A.BA. Republic Argentina) Compounds: Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
VD-22161-15 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | (Đ/c: Sổ 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
6 |
lmezIDim_UL 1g (SXNQ: Laboratorio internacional Argentino S.A; Địa chỉ: Tabare 1641 C.A.B.A. Republic Argentina) Compounds: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat + Natri carbonat) 1g |
VD-22160-15 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | (Đ/c: Sổ 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
7 |
Imetoxim_UL 1g (SXNQ: Laboratorio interacional Argentino S.A; Địa chỉ: Tabare 1641 C.A.B.A. Republic Argentina) Compounds: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
VD-22159-15 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | (Đ/c: Sổ 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
8 |
Zoramo Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg |
VD-22158-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
9 |
Thập toàn đại bổ Compounds: Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với: Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g; Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33g; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g): 456 mg |
VD-22157-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
10 |
Proseadex Calcium Compounds: Calci glucoheptonat 1,1g/10 ml; Vitamin C 0,1g/10ml; Vitamin PP 0,05g/10 ml |
VD-22156-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |