
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
MetronIDazol Compounds: MetronIDazol 250mg |
VD-22175-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) |
2 |
Kamydazol fort Compounds: Spiramycin 1.500.000IU; MetronIDazol 250mg |
VD-22174-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) |
3 |
Kacephan new Compounds: Acetaminophen 500mg; Guaifenesin 200mg; Dextromethorphan hydrobromID 15mg; Phenylephrin hydroclorID 10mg |
VD-22173-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) |
4 |
Colchicin Compounds: Colchicin 1mg |
VD-22172-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) |
5 |
Clarithromycin 500 Compounds: Clarithromycin 500mg |
VD-22171-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) |
6 |
Cedetamin Compounds: Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg |
VD-22170-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) |
7 |
Alendronat Compounds: AcID alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10mg |
VD-22169-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) |
8 |
Khang Minh thanh huyết Compounds: Cao khô dược liệu 145mg tương đương: Kim ngân hoa 300 mg; Bồ công anh 300 mg; Nhân trần tía 300 mg; Nghệ 200 mg; Thương nhĩ tử 150 mg; Sinh địa 150 mg; Cam thảo 50 mg |
VD-22168-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam) |
9 |
Atiliver Diệp hạ châu Compounds: Cao khô dược liệu 180mg tương đương: Diệp hạ châu đắng 800 mg; Xuyên tâm liên 200 mg; Bồ công anh 200 mg; Cỏ mực 200 mg |
VD-22167-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam) |
10 |
pms - Ciprofloxacin 500mg Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochlorIDe) 500 mg |
VD-22166-15 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam) |