
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Salymet | |
Tên thương mại | Salymet |
Hợp chất | Mỗi 10 g chứa: Methyl salicylat 2,7g; Menthol 1,2g; Camphor 1g |
QDDG | Thuốc mỡ |
TC | 30 tháng |
HD | 0 |
HANSDK | Hộp 1 tuýp 10 g |
Số đăng kí thuốc | VD-22126-15 |
DOT | 149 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Địa chỉ NSX | Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |