
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Pomatat Compounds: Magnesi (dưới dạng Magnesi aspartat 140 mg) 11,8 mg; Kali (dưới dạng Kali aspartat 158 mg) 36,2 mg |
VD-22155-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
2 |
Omezon Compounds: Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 20 mg |
VD-22153-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
3 |
Piracetam Compounds: Piracetam 400 mg |
VD-22154-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
4 |
Hacold Compounds: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
VD-22149-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
5 |
Mezathin Compounds: L-Ornithin - L-Aspartat 500 mg |
VD-22152-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
6 |
Megafast Compounds: MetronIDazol 500 mg; Nystatin 100.000 IU; Neomycin sulfat 65.000 IU |
VD-22151-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
7 |
Ibalexin 1g Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1g |
VD-22150-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
8 |
Dros-Ta Compounds: Drotaverin hydroclorID 40 mg |
VD-22148-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
9 |
Droply Compounds: Ambroxol HCl 15 mg/5 ml |
VD-22147-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |
10 |
Chymodk Compounds: Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP) 4,2 mg |
VD-22146-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) |