
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Willow Compounds: Cholin alfoscerat 400 mg |
VD-22185-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
2 |
Memloba Fort Compounds: Cao khô lá Bạch quả 120 mg |
VD-22184-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
3 |
Medi-Phosphate Gel Compounds: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g/20g |
VD-22183-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
4 |
Medi-Paracetamol Fort Compounds: Paracetamol 650 mg |
VD-22182-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
5 |
Medi-Loratadin Compounds: Loratadin 10 mg |
VD-22181-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
6 |
Humared Compounds: Sắt fumarat 200 mg; AcID Folic 1,5 mg |
VD-22180-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
7 |
Bluetec Compounds: Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorID) 10 mg |
VD-22179-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
8 |
Bamyrol 250 Compounds: Paracetamol 250 mg/3g |
VD-22178-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
9 |
TinIDazol Compounds: TinIDazol 500mg |
VD-22177-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) |
10 |
Myltuss Compounds: Guaifenesin 600mg; Dextromethorphan hydrobromID 30mg |
VD-22176-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) |