
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tanacelest Compounds: Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg |
VD-9900-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
2 |
Abopredni Compounds: Prednison 5mg |
VD-9889-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
3 |
Abochlorphe Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-9888-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
4 |
Amragin Compounds: Acetaminophen 500mg |
VD-9892-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
5 |
Tadolfein Compounds: Paracetamol 400mg; cafein 40mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-9898-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
6 |
Ambroxol Compounds: Ambroxol hydroclorID 30mg |
VD-9891-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
7 |
Magnesi-B6 Compounds: Magnesi lactat 75mg; PyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-9894-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
8 |
Tana-bupagic Compounds: Paracetamol 300mg, Ibuprifen 200mg, Cafein 20mg |
VD-9899-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
9 |
Tanafadol F Compounds: Paracetamol 400mg; clorpheniramin maleat 2mg |
VD-9901-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
10 |
Toplexil sirô Compounds: Oxomemazin base; Guaifenesin |
VD-9887-09 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |