
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cefadroxil pp | |
Tên thương mại | Cefadroxil pp |
Hợp chất | Cefadroxil 500mg (dạng cefadroxil monohydrat) |
QDDG | Chai 100 viên nang |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10488-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Địa chỉ NSX | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |