
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefuroxim 750mg Compounds: Cefuroxim natri 790mg (tương đương Cefuroxim 750mg) |
VD-10489-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Vitamin A 50.000 IU Compounds: Vitamin A 50.000IU, Vitamin E 2,5mg |
VD-10505-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Metformin 500mg Compounds: Metformin.HCl 500mg |
VD-10497-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
TV Colmax Compounds: Paracetamol 500mg, Clorpheniramin maleat 4mg, Dextromethorphan .HBr 5mg |
VD-10503-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Cefuroxime TVP 250mg Compounds: Cefuroxime 250mg (dạng Cefuroxime axetil) |
VD-10490-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
Ciprofloxacin Compounds: Ciprofloxacin 500mg |
VD-10492-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
Vitamin C 100mg/2ml (5%) Compounds: AcID ascorbic (Vitamin C) 100mg |
VD-10481-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Gentamycin inj. Compounds: Gentamicin 80mg (dưới dạng Gentamicin sulfat) |
VD-10469-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Lincomycin capsules BP Compounds: Lincomycin 500mg (dưới dạng Lincomycin HCl) |
VD-10472-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
VIDilysin Compounds: L-lysin HCl, Vitamin B1, B6, B12 |
VD-10480-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |