
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mekocefal 250 Compounds: Cefadroxil 250mg |
VD-10625-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Lumethem 40/240 Compounds: Artemether 40mg, Lumefantrin 240mg |
VD-10623-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
KM Cephalexin 500mg Compounds: Cephalexin 500mg |
VD-10650-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Cefalexin Capsules BP 250 Compounds: Cephalexin 250mg |
VD-10641-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Bé ho Mekophar Compounds: Dextromethorphan HBr 5 mg, Chlorpheniramin maleate 1g, Guaifenesin 50mg |
VD-10620-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Sodium chlorIDe 0,9% Compounds: Sodium chlorID 0,9% |
VD-10634-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Mekoferrat-Vita Compounds: Ferrous sulphate, Glycin, L- HistIDine hydrochlorIDe, L-Lysine hydrochlorIDe… |
VD-10626-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Stumax Compounds: Cinarizin 25 mg |
VD-10608-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Felpitil Compounds: Piroxicam 20mg |
VD-10647-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Actiflex Compounds: AcID Ascorbic, Ergocalciferol, NicotinamID, Riboflavin, Thiamin nitrat, Retinol palmitat |
VD-10638-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |