
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Roxithromycin Compounds: Roxithromicin 50mg |
VD-7892-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Terpin codein Compounds: Terpin hydrat 100mg, Codein phosphat 5mg |
VD-7890-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
3 |
Mydeta Compounds: Magaldrat 480mg |
VD-7887-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
4 |
MiazIDin 20mg Compounds: TrimetazIDin hydroclorID 20mg |
VD-7886-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
5 |
Terpin codein Compounds: Terpin hydrat 100mg, Codein phosphat 5mg |
VD-7888-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
6 |
Terpin codein Compounds: Terpin hydrat 100mg, Codein phosphat 5mg |
VD-7891-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
7 |
ZIDocin DHG Compounds: Spiramycin base 750000UI, MetronIDazol 125mg |
VD-7885-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Bameplex Compounds: Lysin HCl, calci, phospho, vitamin B1, B2, B6, E, PP |
VD-7864-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Prednisolon Compounds: Prednisolon acetat 5mg |
VD-7884-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Acezin DHG Compounds: Alimemazin tartrat 5mg |
VD-7861-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |