
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Temol (SXNQ: Sandoz GmbH) Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-8001-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
2 |
Oraliver Compounds: Diệp hạ châu 1750mg, Bồ bồ 150mg (tương đương 316mg cao đặc) |
VD-7980-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
3 |
Rifampicin Compounds: Rifampicin 3% |
VD-7985-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
4 |
Glovitor 10 Compounds: Atorvastatin calci |
VD-7961-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
5 |
Salicylic Compounds: AcID salicylic 0,25g (tuýp 5g) |
VD-7986-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
6 |
Glovitor 20 Compounds: Atorvastatin calci |
VD-7962-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
7 |
Toplife Vita Stress Compounds: Vitamin B1, B2, B6, B12, PP, B5, acID folic, biotin, cholin, ... |
VD-8024-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Meloxicam Winthrop 7,5mg Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-7997-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
Rượu phong tê thấp A Compounds: Thổ phục linh, ngũ gia bì chân chim, cẩu tích, quế chi tiêm, huyết giác, hy thiêm thảo, thiên niên kiện |
V1187-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ninh Bình | 12 Lê Đại Hành, P. Thanh Bình, Thị xã Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
10 |
Temclocort Compounds: Clobetasol propionat 0,05% |
VD-8023-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |