
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cevit 500 Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-8107-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
TranecID 250 Compounds: AcID tranexamic 250mg/5ml |
VD-8094-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
3 |
Nước cất tiêm 5ml Compounds: Nước cất pha tiêm 5,0ml |
VD-8092-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
4 |
Spiramycin 3 M.IU Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU |
VD-8079-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
5 |
Metfamin 850 Compounds: Metformin hydroclorID 850mg |
VD-8075-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
6 |
Cefaclor 250mg Compounds: Cefaclor monohydrat 250mg |
VD-8119-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
Sikemeron Compounds: Clotrimazol 100mg, Betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamicin sulfat 10.000 I.U |
VD-8112-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Doxycyclin 100mg Compounds: Doxycyclin hydroclorID tương đương Doxycyclin 100mg |
VD-8067-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
9 |
Vitamin B1-B6-B12 Compounds: Vitamin B1 125mg, Vitamin B6 125mg, Vitamin B12 125mcg |
VD-8117-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Spiramycin 750.000 IU Compounds: Spiramycin 750.000IU |
VD-8080-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |