LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Tenditerpinol

Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 100 mg

VD-8145-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
2

Uphatac 150

Compounds: RanitIDin

VD-8146-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
3

Diclofenac - 75

Compounds: Diclofenac natri 75mg

VD-8137-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
4

SerratiopeptIDase 10 mg

Compounds: SerratiopeptIDase 10mg

VD-8142-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
5

Cefaclor 250

Compounds: Cefaclor

VD-8134-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
6

Ribavirin 400 mg

Compounds: Ribavirin 400mg

VD-8141-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
7

Hovinlex

Compounds: Vitamin B1 75mg, vitamin B6 75mg, vitamin B12, 125mcg

VD-8183-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
8

Sirnakarang

Compounds: Cao khô kim tiền thảo 120 mg

VD-8161-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
9

Korando

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-8151-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
10

Tenditerpinol

Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 100 mg

VD-8144-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh