
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Uphatac 300 Compounds: RanitIDin |
VD-8147-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Dogatina 50 mg Compounds: SulpirID |
VD-8138-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Ranclor Compounds: Cefaclor monohydrat 125mg |
VD-8140-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Dianvita Uphace Compounds: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen hydroclorID 30mg |
VD-8136-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Zinmax-Domesco Compounds: Cefuroxim Natri 790mg tương đương Cefuroxim 750mg |
VD-8132-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
Travicol WB Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-8131-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
Travicol 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-8127-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
8 |
GlibenclamID 5mg Compounds: GlibenclamID 5mg |
VD-8123-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
9 |
Travicol 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-8128-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Glucosamine 500 mg Compounds: Glucosamine sulfat natri clorID 500mg |
VD-8124-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |