LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Quincef 500

Compounds: Cefuroxim axetil tương đương 500mg cefuroxime

VD-8197-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
2

HP-Methamine

Compounds: Betamethason 0,25 mg, Dexclorpheniramin maleat 2 mg

VD-8186-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
3

Nasemax

Compounds: SerratiopeptIDase 10mg

VD-8189-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
4

Redliver-H

Compounds: L-Arginin hydroclorID 200mg

VD-8175-09 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
5

Terp-cod

Compounds: Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg

VD-8166-09 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
6

Viên nang Cinacetam

Compounds: Piracetam 400mg, Cinnarizin 25mg

VD-8163-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
7

Codlugel

Compounds: Aluminium phosphat gel 20%

VD-8155-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
8

Betamethason

Compounds: Betamethason dỉpropionat 0.064%

VD-8154-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
9

Dextromethorphan 10 mg

Compounds: Dextromethorphan HBr 10 mg

VD-8135-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
10

Travicol Flu

Compounds: Paracetamol 500mg, Dextromethorphan HBr 15mg, Loratadin 5mg

VD-8130-09 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh