LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

VaconisIDin

Compounds: Nefopam hydroclorID 30mg

VD-8170-09 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
2

Vaco Aller F

Compounds: Pseudoephedrin hydroclorID 25 mg, Clorpheniramin maleat 4 mg

VD-8168-09 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
3

Ibuprofen 400

Compounds: Ibuprofen 400mg

VD-8165-09 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
4

Medohema

Compounds: Cyanocobalamin, Sắt gluconat, Mangan gluconat, Đồng gluconat

VD-8164-09 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận
5

Bổ huyết điều kinh HT

Compounds: Hương phụ, Cao ích mẫu, cao ngải diệp, Thục địa, Đương quy, Bột nghệ, Hà thủ ô đỏ..

V1201-H12-10 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
6

Gantavimin

Compounds: Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ

VD-8159-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
7

Multimoamine

Compounds: Pluriamin, PyrIDoxin hydroclorID, thiamin mononitrat, Riboflavin, NicotinamID

VD-8160-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
8

Sleepnice

Compounds: Melatonin 3 mg

VD-8162-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
9

Neciomex

Compounds: Triamcinolon acetonID 1%, Neomycin sulfat 0,35%

VD-8156-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
10

Tenadroxil 500 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. Ltd)

Compounds: Cefadroxil monohydrat

VD-8158-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế