
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Pefloxacin Stada 400 mg Compounds: Pefloxacin mesilate dihydrate tương đương Pefloxacin base 400mg |
VD-8215-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Tatanol Compounds: Acetaminophen 500mg |
VD-8219-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Dexamethasone Stada 4 mg Compounds: Dexamethason natriphosphat |
VD-8212-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
- chymotrypsin Stada Compounds: Chymotrypsin 5mg |
VD-8200-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Adrenalin Stada 1 mg Compounds: Adrenalin |
VD-8201-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
I-pain forte Compounds: Ibuprofen 600 mg |
VD-8213-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Cefepim Stada 1 gam Compounds: Cefepim diclohydrat monohydrat |
VD-8204-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Piracetam Stada 3 gam Compounds: Piracetam |
VD-8217-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Clindamycin Stada 300 mg Compounds: Clindamycin phosphat |
VD-8209-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Omeprazol Stada 40 mg Compounds: Omeprazol natri |
VD-8214-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |