
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Quaphacef 500mg Compounds: Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-8330-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Fluzine Compounds: Flunarizin base 5mg (dưới dạng Flunarizin hydroclorID) |
VD-8327-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Quafamox Compounds: Amoxicilin 500mg (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) |
VD-8328-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Fenbrat 100 Compounds: Fenofibrat 100mg |
VD-8326-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Homtamin Compounds: Retinol Palmitat, Ergocalciferol, Tocopherol Acetat, AcID Ascorbic, Thiamin HydroclorID, Riboflavin, PyrIDoxin HydroclorID, Calci Pantothenat, NicotinamID, Cyanocobalamin, AcID Forlic |
VD-8319-09 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Homtamin Beauty Compounds: Vitamin E 400IU (tương đương 268,5mg d-alpha tocopherol) |
VD-8320-09 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Arsokinete comp 50 Compounds: Artesunat 50mg, Amodiaquin hydroclorID 200mg |
VD-8316-09 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Talmain Compounds: Talniflumat 50mg |
VD-8324-09 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Dompenyl-M Compounds: DomperIDol maleat 12,72mg (tương đương 10mg DomperIDon) |
VD-8318-09 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Homtamin Ginseng Compounds: Cao Nhân sâm, Cao lô hội, Retinol acetat, Ergocalciferol, Tocopherol acetat, Thiamin nitrat Riboflavin, PyrIDoxin HydroclorID, AcID Ascorrbic, NicotinamID, Calci Pantothenat, Cyanocobalamin, Sắt fumarat, Đồng Sulfat, Magnesi oxyd, Kẽm oxyd … |
VD-8321-09 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |