
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bạch long Compounds: Trần bì, Cát cánh, Cam thảo, Liên tu, Tang bạch bì, Xuyên bối mẫu, Tắc kè, Bạch chỉ, Kinh giới |
V1203-H12-10 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long | 126 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5, TP. Hồ Chí Minh (SX:26/4 ấp3 Xuân Thới Thượng, Hóc Môn) |
2 |
Azissel Compounds: Azithromycin 250mg |
VD-8296-09 | Công ty Roussel Việt Nam.. | SX tại: 01, Đường 03 VSIP-Thuận An-Bình Dương-Việt Nam |
3 |
Raceca 100mg Compounds: Racecadotril 100mg |
VD-8299-09 | Công ty Roussel Việt Nam.. | SX tại: 01, Đường 03 VSIP-Thuận An-Bình Dương-Việt Nam |
4 |
Raceca 30mg Compounds: Racecadotril 30mg |
VD-8300-09 | Công ty Roussel Việt Nam.. | SX tại: 01, Đường 03 VSIP-Thuận An-Bình Dương-Việt Nam |
5 |
Casalmux Compounds: Carbocistein 250mg, salbutamol sulphat 1mg |
VD-8297-09 | Công ty Roussel Việt Nam.. | SX tại: 01, Đường 03 VSIP-Thuận An-Bình Dương-Việt Nam |
6 |
Meyerator 20 Compounds: Atorvastatin 20mg |
VD-8291-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Diancapsule Fort Compounds: Paracetamol 400mg (tương đương 451mg vi hạt 89,7% Paracetamol), Dextropropoxyphen. HCl 65mg |
VD-8288-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Meyerbinyl Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-8292-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
Meyerator 10 Compounds: Atorvastatin 10mg |
VD-8290-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
Betamethason Meyer Compounds: Betamethason 0,5mg |
VD-8287-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |