
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
ích mẫu điều kinh hoàn Compounds: ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ, Thục địa, Hà thủ ô đỏ, Hoàng tinh, Xuyên khung |
V1205-H12-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt.. | 11A Phố Chợ,P. Tân Thành, Q.Tân Phú,TP. Hồ Chí Minh (SX:11A-B-C Phố Chợ,Q.Tân Phú) |
2 |
Dưỡng tâm an thần Compounds: Hoài sơn, liên nhục, liên tâm, bá tử nhân, toan táo nhân, lá dâu, vông nem, long nhãn |
VD-8310-09 | Công ty TNHH dược phẩm Hoa Sen | Xã Mỹ á, tp. Nam Định, tỉnh Nam Định |
3 |
Fitôrhi - F Compounds: Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu bạc hà... |
V1231-H12-10 | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Nilkey Compounds: fluoxetin HydroclorID tương đương với Fluoxetin 20mg |
VD-8303-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Ayale Compounds: Loratadin 10mg |
VD-8302-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Razirax Compounds: Ribavirin 500mg |
VD-8305-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Ragozax Compounds: DomperIDon maleat tương đương với DomperIDon 10mg |
VD-8304-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Villex 500 Compounds: Levofloxacin hemihydrat 512,45mg tương đương levofloxacin 500mg |
VD-8307-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Axiol Compounds: Metformin HCl 850mg |
VD-8301-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Tributel Compounds: Trimebutin maleat 200mg |
VD-8306-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |