
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Dompenyl-M | |
Tên thương mại | Dompenyl-M |
Hợp chất | DomperIDol maleat 12,72mg (tương đương 10mg DomperIDon) |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
TC | BP 2008 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-8318-09 |
DOT | 116 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. |
Địa chỉ NSX | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
Ngày cấp | 07/07/2009 00:00:00 |
Số Quyết định | 160/QĐ-QLD |