LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

MolID 300

Compounds: Gemfibrozil 300mg

VD-5911-08 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây)
2

Actadol Codeine (SXNQ: Medopharm)

Compounds: Acetaminophen 500mg, Codein phosphat 8mg

VD-8325-09 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
3

Roxiphar

Compounds: Roxithromycin 50mg

VD-8331-09 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
4

LemIDina

Compounds: Lamivudin 100mg

VD-8322-09 Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
5

Nevicure

Compounds: Nevirapin 200mg

VD-8323-09 Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
6

Masozym

Compounds: Lysozyme clorID

VD-8312-09 Công ty TNHH Ha san Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
7

Arsokinete comp 200

Compounds: Artesunat 200mg, Amodiaquin hydroclorID 800mg

VD-8315-09 Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
8

Arsokinete comp 100

Compounds: Artesunat 100mg, Amodiaquin hydroclorID 400mg

VD-8314-09 Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
9

NDC - Diclofenac 50

Compounds: Diclofenac natri 50mg

VD-8334-09 Công ty TNHH Nam Dược Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
10

Quaphacef 250mg

Compounds: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat)

VD-8329-09 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh