
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Razopral - 40mg Compounds: Pantoprazol natri sesquihydrat |
VD-6093-08 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Thuốc ho vĩnh quang Compounds: Trần bì, Lá tía tô, Cát cánh, Tiền hồ, Bán hạ, Tinh dầu bạc hà |
V967-H12-10 | Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Vĩnh Quang | 209 Trần Hưng Đạo-Thị trấn Chợ Mới-Huyện Chợ Mới-An Giang |
3 |
Song môn bách bộ Compounds: Bách bộ, bách hợp, mạch môn, địa cốt bì, sa sâm, tang bạch bì, phục linh, ý dĩ nhân |
V966-H12-10 | Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Vĩnh Quang | 209 Trần Hưng Đạo-Thị trấn Chợ Mới-Huyện Chợ Mới-An Giang |
4 |
Định trĩ hoàn Compounds: Tạo giác thích, Phòng phong, Khương hoạt, Hoa hoè, Bạch phàn, Bạch tật lê, Xa sàng tử, Chỉ xác, Ngũ bội tử |
V962-H12-10 | Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Cao Nghĩa Đường | Tổ 23-Đường Thái Phiên-Phường Bình Khánh-Tp.Long Xuyên-Tỉnh An Giang |
5 |
Tiêu phong giải độc gan Compounds: Kim ngân hoa, Qui vĩ, Đại hoàng, Mang tiêu, Thiên hoa phấn, Mẫu lệ, Tạo giác thích, Liên kiều.. |
V963-H12-10 | Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Cao Nghĩa Đường | Tổ 23-Đường Thái Phiên-Phường Bình Khánh-Tp.Long Xuyên-Tỉnh An Giang |
6 |
Bổ thận kiện dương Compounds: Nhân sâm, Lộc nhung, Dâm dương hoắc, Sơn thù, Thục địa, Câu kỷ tử, Hoài sơn, Ba kích, Nhục thung dung, Phục linh, Táo nhân, Thỏ ty tử, Toả dương, Thiên môn đông, Cam thảo, Hoạt thạch, Than hoạt |
V957-H12-10 | Cơ sở bào chế đông dược Thảo Thiên Hương | 95A Phan Văn Trị, phường 14, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Vị thống linh Compounds: Hoắc hương, Bạch truật, Đại phúc bì, Phục linh, Hậu phác, Trần bì, Tía tô, Bán hạ, Cam thảo, Cát cánh |
V958-H12-10 | Cơ sở bào chế đông dược Thảo Thiên Hương | 95A Phan Văn Trị, phường 14, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Yêu thống linh Compounds: Mộc qua, đỗ trọng, phá cố chỉ, đương quy, tục đoạn, ngưu tất, Mật ong |
V960-H12-10 | Cơ sở bào chế đông dược Thảo Thiên Hương | 95A Phan Văn Trị, phường 14, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Tiffy dey Compounds: Paracetamol 500mg; chlorpheniramin maleat 2mg; phenylephedrin HCl 7,5mg |
VD-6112-08 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam | Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
10 |
Rosecana Cap. (Sản xuất nhượng quyền của công ty Asia Pharm. Ind. Co., Ltd Compounds: Bột lá Trà xanh (Folium Theae sinensis) 250mg, bột cây Râu mèo (Herba Orthosiphonis spiralis) 150mg |
VD-6111-08 | Công ty TNHH thương mại dược phẩm, bao bì y tế Quang Minh | 194 D Trần Quang Khải, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh (SX: Số 4 Ich Thạnh, Quận 9) |