1 |
Thuốc ho tiêu đàm thuỷ
Compounds: Đẳng sâm, Cát cánh, Trần bì, Bán hạ, Chỉ xác, Mộc hương, Tô tử, Tiền hồ, Bạch phục linh, Cam thảo, Cát cánh, Can khương …
|
V1064-H12-10 |
Cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc YHCT Đức Thọ Sanh |
Số 40, Trưng Nữ Vương, P. 1, TX. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Kiện tỳ tràng vị hoàn
Compounds: Bạch truật, Đảng sâm, ý dĩ, Bạch linh, Sơn tra, Trần bì, Thần khúc, Hoàng liên, Bạch đậu khấu, Trạch tả, Cát cánh, Hoắc hương, Cam thảo, Bạch biển đậu, Liên nhục, Hoài sơn, Mạch nha, Khiếm thực
|
V1061-H12-10 |
Cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc YHCT Đức Thọ Sanh |
Số 40, Trưng Nữ Vương, P. 1, TX. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 |
Thần hiệu phong thấp hoàn
Compounds: Độc hoạt, tế tân, phòng phong, quế, tần giao, tang ký sinh, đỗ trọng, ngưu tất…
|
V1058-H12-10 |
Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo Nghĩa |
Số 1, đường số 6, khu dân cư ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Bình vị nam
Compounds: Phèn chua, Nabica, mai mực chế, Cao bình vôi, Cam thảo bắc, Lá cà độc dược
|
V1056-H12-10 |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học dân tộc TNT. |
Đội 8, Đình Thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội |
5 |
Thuốc dùng ngoài B/P
Compounds: Khương Hoàng 2,3g, Hoàng Bá 1g, Ngải Cứu 2,2g
|
V1055-H12-10 |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
Khu Ba La - Văn Nội - Phú Lương - TP. Hà Đông - Hà Nội |
6 |
Phong tê thấp khớp kiện khang
Compounds: Thổ phục linh, Đương quy, Ngưu tất, Đỗ trọng, Thương truật, Độc hoạt, Tế tân, Quế chi, Tang ký sinh, Đảng sâm, Cam thảo
|
V1053-H12-10 |
Cơ sở Phước Dân. |
29H Bùi Hữu Diên, khu phố 3, phường An Lạc, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Thuốc trị đái dầm Đức Thịnh
Compounds: Đảng sâm, đương qui, cam thảo, qui bản, phục linh, tang phiêu diêu, viễn chí
|
V1052-H12-10 |
Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Đức Thịnh Đường |
23/47 Lê Lai-Hải Phòng |
8 |
Siêu hùng hoàng thiên thảo
Compounds: Hải mã, Ngọc dương, Đương quy, Thục địa, Nhân sâm, Bạch thược, Bạch linh, Bạch truật, Xuyên khung, Dâm dương hoắc..
|
V1050-H12-10 |
Cơ sở HKD Thiên Thảo |
Thửa 850 - TBĐ 05, ấp 2, xã Bình Tâm, TX. Tân An, Long An |
9 |
Tâm tiên đơn
Compounds: Thiên môn, Bá tử nhân, Táo nhân, Câu kỷ tử, Đương quy, Hoàng kỳ, Phục linh, Nhân sâm, Ngũ vị tử, Viễn chí..
|
V1051-H12-10 |
Cơ sở HKD Thiên Thảo |
Thửa 850 - TBĐ 05, ấp 2, xã Bình Tâm, TX. Tân An, Long An |
10 |
Tân hoà truy phong tê thấp thuỷ
Compounds: Độc hoạt, tang ký sinh, tế tân, tần giao, phòng phong, đương qui, phục linh, cam thảo...
|
V1049-H12-10 |
Cơ sở Hinh Hoà |
123/33 Bình Tây, Q.6,TP Hồ Chí Minh (SX tại A 6/29A, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B,Bình Chánh) |