
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Antrivyl Compounds: Thiamin nitrat, PyrIDoxin hydroclorID, Riboflavin, Calci pantothenat, NicotinamID |
VD-6629-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Hiamirow - 80 mg Compounds: GliclazID |
VD-6638-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Amyxim - 200 mg Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-6628-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Tadagyl - 250 mg Compounds: MetronIDazol |
VD-6642-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Celedromyl Compounds: Betamethason, Dexchlorpheniramin maleat |
VD-6633-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Omeprazol 20 mg Compounds: Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột |
VD-6641-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Abivina Compounds: Cao khô Bồ bồ, TD. Bồ bồ |
NC23-H10-10 | Viện dược liệu | 5 - Quang Trung - Hà Nội |
8 |
Hoàn tiêu viêm Compounds: Cỏ mực, Dấp cá, Hoàng đằng, Kinh giới, Lá dâu, Lá lốt, Mã đề, Muồng trâu, Nghệ, Ngải cứu, Sâm đại hành |
V1082-H12-10 | Trung tâm ứng dụng KHCN đông Y đông Dược | số 273-275 Nguyễn Văn Trỗi, P.10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Bột nhuận tràng Compounds: Bột khô chuối xiêm, bột khô lá muồng trâu, bột khô trần bì |
V1081-H12-10 | Trung tâm ứng dụng KHCN đông Y đông Dược | số 273-275 Nguyễn Văn Trỗi, P.10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Nhất phương phụ viêm khang Compounds: Xích thược, Thổ phục linh, Nhân trần, Xa tiền tử, Chi tử, Trạch tả, Hoàng bá, Mẫu đơn bì, Kinh giới, Bách bộ |
V1079-H12-10 | Cơ sở vạn an dược hãng | 1A/1 Bàu Bàng, p. Chánh nghĩa, tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương |