
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Centocalcium Vitamin D Compounds: Calci carbonat tương đương 500mg calci; vitamin D3 400UI |
VD-6820-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
My-mom Compounds: Vitamin A, B1, B2, B6, C, D3, PP... |
VD-6789-09 | Công ty cổ phần dược phẩm ME DI SUN | 521 An Lọi, Hoà Lọi, Bến Cát, Bình Dương |
3 |
Cefuroxime 125mg/5ml Compounds: Cefuroxim acetil |
VD-6799-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
4 |
Hoạt huyết dưỡng não Compounds: Cao đinh lăng 150mg, cao bạch quả 50mg |
VD-6785-09 | Công ty cổ phần dược phẩm ME DI SUN | 521 An Lọi, Hoà Lọi, Bến Cát, Bình Dương |
5 |
Gardenal Compounds: Phenobarbital 100mg |
VD-6762-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
6 |
Bạc hà Compounds: Menthol 0,5mg, tinh dầu bạc hà 0,75mcl |
VD-6752-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
7 |
Terpin Codein 5 Compounds: Terpin hydrat 100mg, Codein 5mg |
VD-6746-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Cadigesic Dextro Compounds: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen HCl 30mg |
VD-6730-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Dogynoxa Compounds: MetronIDazol, Nystatin, Cloramphenicol, Dexamethason acetat |
VD-6760-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
10 |
Pudermen Compounds: Arginin tIDiaciat, Vitamin B2, Vitamin C, Vitamin B1 |
VD-6768-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |