
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tirastam 750 Compounds: Levetiracetam |
VD-7023-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
I-pain 400 mg Compounds: Ibuprofen |
VD-7003-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Pivesyl plus Compounds: Perindopril tert butylamin |
VD-7012-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Lanzonium Compounds: Lansoprazol vi hạt bao tan trong ruột tương đương 30mg Lansoprazol |
VD-7004-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Pyclin 150 Compounds: Clindamycin hydroclorID |
VD-7013-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Minicef 100 Compounds: Cefixim |
VD-7006-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Minicef 200 Compounds: Cefixim |
VD-7007-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Trineuron Compounds: Fursulthiamin 50 mg, PirIDoxin HCl 250 mg, Cyanocobalamin 250 mcg |
VD-7024-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Multiplex Compounds: Retinyl palmitat, Thiamin hydroclorID, Riboflavin, NicotinamID, AcID ascorbic.. |
VD-7008-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Amlodipine - AM10 Compounds: Amlodipin besylat |
VD-6996-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |