LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Mekocefaclor 500

Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương 500mg cefaclor

VD-6986-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
2

Augbactam 1g

Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 875mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 125mg acID clavulanic

VD-6985-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
3

Mekotricin

Compounds: Tyrothricin 1mg

VD-6987-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
4

Protamol

Compounds: Ibuprofen 200mg, Paracetamol 325mg

VD-6991-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
5

Mycogynax

Compounds: MetronIDazole; chloramphenicol; Dexamethason acetat; nystatin

VD-6989-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
6

Amisine - 500 mg

Compounds: Amikacin sulfat

VD-6995-09 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
7

Doeso

Compounds: Vitamin A, C, B1, B2, B6, PP, AcID folic, calci..

VD-7026-09 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
8

Amdicor 5

Compounds: Amlodipin besilat tương đương 5mg Amlodipin

VD-6983-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
9

Tirastam 250

Compounds: Levetiracetam

VD-7022-09 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
10

Sepratis

Compounds: Ciprofloxacin 500mg

VD-7054-09 Công ty cổ phần SPM Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM