
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ofcin Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-7432-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Hapacol 80 Compounds: Paracetamol 80mg |
VD-7428-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Hapacol 150 Compounds: Paracetamol 150mg |
VD-7427-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Choliver Compounds: Cao actiso 25mg; cao mật heo 25mg; bột nghệ 50mg |
VD-7424-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Rovas Compounds: Spiramycin 750.000IU |
VD-7433-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Cifga Compounds: Ciprofloxacin HCL tương đương 500mg Ciprofloxacin) |
VD-7425-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Venlixor 37,5 Compounds: Venlafaxin HCl |
VD-7419-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Neupencap - 300 mg Compounds: Gabapentin |
VD-7418-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
9 |
Amlodipin 5 mg Compounds: Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin |
VD-7416-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Venlixor 75 Compounds: Venlafaxin HCl |
VD-7420-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |