
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Plurivites effervescent Compounds: Vitamin C, A, E, B1, B2, B6, B5, PP, acID folic |
VD-7437-09 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Thuốc ho người lớn Compounds: Hạnh nhân, cát cánh, tiền hồ, tỳ bà diệp, tử uyển, bách bộ, tang bạch bì, bạc hà, tô diệp, menthol |
V1150-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
ích mẫu điều kinh Compounds: ích mẫu, ngải cứu, hương phụ, thục địa, bạch thược, đương quy, xuyên khung |
V1149-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Thuốc ho trẻ em Compounds: Hạnh nhân, Cát cánh, Tang bạch bì, Bạc hà, Tô diệp, Bách bộ, Tiền hồ, Tử uyển, Tỳ bà diệp, Menthol |
V1151-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Virato Compounds: Clorpheniramin maleat 1,5mg; vitamin B6 7,5mg; dexphanthenol 15mg |
VD-7435-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
6 |
Mát gan giải độc Compounds: cỏ tranh, sâm đại hành, lá actiso, cỏ mực, lá dâu tằm, củ sả, cam thảo, ké đầu ngựa, gừng tươi, vỏ quít |
V1148-H12-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
7 |
Eurotexgynal Compounds: MetronIDazol, Cloramphenicol, Dexamethason, Nystatin |
VD-7434-09 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
8 |
Bocalex Compounds: Vitamin B1; B2; B6; PP; C; E; A |
VD-7423-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Laviz 100 Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-7431-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Bé nóng Compounds: Paracetamol 100mg |
VD-7422-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |