
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Biracin-180 Compounds: Tobramycin 80mg/2ml |
VD-7448-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Soli-medon 40 Compounds: Methylprednisolon 40mg |
VD-7451-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
BIDi-Optrivit Compounds: Vitamin B1 125mg, B6 125mg, B12 125mcg |
VD-7447-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Ulcegast Compounds: Cao Benladon, Calci carbonat, Magnesi hydroxyd |
VD-7443-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Spaswell Compounds: Phloroglucinol hydrat 40 mg |
VD-7442-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Garlicur Compounds: Tinh dầu tỏi, Tinh dầu nghệ |
VD-7440-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Aziefti 500 mg Compounds: Azithromycin dihydrat |
VD-7439-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Glibest Compounds: Metformin HCl 500mg, GlibenclamID 2,5mg |
VD-7441-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Vicaldex Compounds: Calci glucoheptonat, vitamin C, D2, PP |
VD-7438-09 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Acemol 500 Effervescent Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-7436-09 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |