
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cedesfarnin Compounds: Dexchlorpheniramine maleate 2mg; betamethason 0,25mg |
VD-7406-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
2 |
Turmix Compounds: Rifampicin 150 mg, IsoniazID 100 mg |
VD-7400-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
3 |
Essamino Compounds: Vitamin E, B1, B2, B6, C, PP, B12, A, D3, L-leucin, L-lysin hydroclorID, L-phenylalanin, Threonin |
VD-7395-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Homnaphar Compounds: Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, B5, PP, B12, acID fonic |
VD-7397-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Vimaxx Compounds: Natri clorID 220 mg, Dikali glycyrhizinat 90 mg |
VD-7401-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Lirra Compounds: Aloe, cao Ginkgo biloba, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B5, B12, PP, Calci.. |
VD-7398-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Thavitan Compounds: Mẫu đơn bì, Đương quy, Sinh địa, Hoàng liên, Thăng ma |
V1145-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
8 |
Traflu Compounds: Xuyên khung, Bạch chỉ, Tía tô, Bạc hà, Cát căn |
V1147-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
9 |
Tottri Compounds: Đảng sâm, Trần bì, Hoàng kỳ, Thăng ma, Sài hồ, Đương quy, Cam thảo, Bạch truật, Liên nhục, ý dĩ |
V1146-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
10 |
Multiral Drops Compounds: Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, PP, B5, C |
VD-7391-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |