
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Amlodipin 5 Glomed Compounds: Amlodipin besylat |
VD-7497-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
2 |
Amlodipin 10 Glomed Compounds: Amlodipin besylat |
VD-7496-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
3 |
Actixim 500 Compounds: Cefuroxim acetil (tương đương 500mg Cefuroxim) |
VD-7495-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
4 |
Actixim 250 Compounds: Cefuroxim axetil (tương đương 250mg Cefuroxim) |
VD-7494-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
5 |
Cefuroxim 250 Glomed Compounds: Cefuroxim acetil |
VD-7498-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
6 |
Cefix Vpc 100 Compounds: Cefixim trihydrat (tương đương 100mg Cefixim ) |
VD-7482-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Bratonic Compounds: Cao đinh lăng 200mg, Cao bạch quả 30mg |
VD-7480-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Simtor VPC 20 Compounds: Simvastatin 20mg |
VD-7493-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Rheumac Compounds: Celecoxib 100mg |
VD-7489-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Aspirin 81mg Compounds: AcID Acetyl salicylic 81mg |
VD-7479-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |