
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Pantozed 40 Compounds: Pantoprazol sodim (tương đương 40mg Pantoprazol) |
VD-7488-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Rheumac 200 Compounds: Celecoxib 200mg |
VD-7490-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 |
Simtor Vpc 10 Compounds: Simvastatin 10mg |
VD-7492-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Kazym 90 Compounds: Lysozyme hydroclorID 90mg |
VD-7486-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Robcenat Compounds: Cefuroxim axetil (tương đương 500mg Cefuroxim) |
VD-7472-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cadicold Compounds: Paracetamol 500mg, Loratadin 5mg, Dextromethorphan HBr 15mg |
VD-7458-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Vitafizz Compounds: Vitamin C, B1, B2, PP, B5, B6, H, E, B12, AcID folic, Kẽm, Đồng |
VD-7478-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Magnesium-B6 Compounds: Magnesium oxyd 79mg, PyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-7467-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Cadifagyn Compounds: MetronIDazol 250mg |
VD-7459-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo 3500mg (300mg cao khô và 190mg bột) |
VD-7466-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |