
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cadimusol Compounds: Acetyl cystein 200mg |
VD-8550-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Usatonic-G Compounds: Cao nhân sâm, Vitamin A, D3, E, B1, B2, C, B6, PP, B5, sắt, magie, kẽm, calci |
VD-8569-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Cadivastal Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg |
VD-8555-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Prodinir-F Compounds: Cefdinir 300mg |
VD-8560-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Usadroxil Compounds: Cephadroxil 500mg |
VD-8567-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Usatonic Compounds: Vitamin A, D3, E, B1, B2, C, B6, PP, B5, Sắt, Magie, Kẽm, Canxi |
VD-8568-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cadiflex Compounds: Glucosamin 500mg |
VD-8547-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Usacefix 200 Compounds: Cefixim 200mg |
VD-8566-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Robvita Plus Compounds: Cao nhân sâm, Vitamin A, D3, E, B1, B2, C, B6, PP, B5, Sắt, Magne, Kẽm, Calci |
VD-8563-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Claxyl Compounds: Clindamycin 150mg (dưới dạng Clindamycin HCl) |
VD-8556-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |