LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Bosrontin

Compounds: Gabapentin 300mg

VD-8515-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
2

Eucatol Forte

Compounds: Eucalyptol, tinh dầu tràm, menthol, tinh dầu tần, tinh dầu gừng.

VD-8526-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
3

Metformin BOSTON 850

Compounds: Metformin hydroclorID 850mg

VD-8537-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
4

Enaril 10

Compounds: Enalapril maleat 10mg

VD-8523-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
5

Bostarel 20

Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg

VD-8518-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
6

Cadiflex-C

Compounds: Glucosamin 500mg, Natri chondroitin sulfat 250mg

VD-8548-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
7

Cadieryth

Compounds: Erythromycin 250mg

VD-8546-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
8

Usacefalex

Compounds: Cephalexin monohydrat 525,9 mg tương đương 500mg Cephalexin

VD-8564-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
9

Cadirocin 50

Compounds: Roxithromicin 50mg

VD-8552-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
10

Antirova 3 M.I.U

Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU

VD-8545-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh